Acceleration | Gia tốc |
Acromegaly | Bệnh to cực |
Activator | Khí cụ Activator |
Active Retainer | Khí cụ duy trì có tạo lực |
Adams clasp | Móc Adams |
Adjunctive orthodontics | Chỉnh hình hỗ trợ |
Adjustable articulator | Giá khớp thích ứng |
Adolescence | Vị thành niên |
Adolescence growth spurt | Đỉnh tăng trưởng vị thành niên |
Aesthethic line | Đường thẩm mỹ |
Alveolar bone | Xương ổ răng |
Anchorage | Neo chặn |
Angle of convexity | Góc lồi mặt |
Angle's classification | Phân loại Angle |
Angulation | Độ nghiêng gần xa |
Ankylosed primary teeth | Răng sữa cứng khớp |
Anodontia | Không răng |
Anterior divergence, retrognathic | Phân kỳ ra trước |
Anterior guidance | Hướng dẫn trước |
Antero-lateral guidance | Hướng dẫn trước - bên |
Antero-lateral position | Vị trị trước bên |
Arbitrary hinge axis | Trục bản lề tự ý |
Archwire | cung môi |
Arcon articulator | Giá khớp Arcon |
Articular disk | Đĩa khớp |
Articular meniscus | Đĩa khớp |
Articular surface | Diện khớp |
Articulating paper | Giấy cắn |
Articulator | Giá khớp |
Asymetric movement | Vận động không đối xứng |
Atypic empty deglutition | Nuốt trống không điển hình |
Average value simple articulator | Giá khớp đơn giản có góc định sẵn |
Axiography | Ghi trục |
Backward rotation | Xoay ra sau |
Balanced occlusion | Khớp cắn thăng bằng |
Ball clasp | Móc có đầu hình cầu |
Band | Khâu |
Basal bone | Xương nền |
Basic occlusal parameters | Thông số cắn khớp cơ bản |
Begg appliance | Khí cụ Beeg |
Behavioral age | Tuổi hành vi |
Bending | Uốn cong |
Bennet angle | Góc Bennet |
Bennet's side shift | Vận động Bennet |
Bilaminary zone | Vùng lá kép |
Bilateral sagittal split osteotomy | BSSO |
Bimaxillary protrusion | Hô hai hàm |
Biologic age | Tuổi sinh học |
Bionator | Khí cụ Bionator |
Bite fork | Nĩa cắn |
Bodily movement, translation | chuyển động tịnh tiến |
Body | Cành ngang, Thân hàm (of the mandible) |
Bone apposition | Bồi đắp xương |
Bone resorption | Tiêu xương |
Bonwill's triangle | Tam giác Bonwill |
Border movements | Vận động biên |
Border position | Vị trí biên |
Bracket | Mắc cài |
Broad centric | Trung tâm rộng |
Bruxer | Người nghiến răng |
Bruxism | Nghiến răng |
Bruxofacets | Diện mòn do nghiến răng |
Buccal posterior crossbite | Khớp cắn dạng kéo |
BULL rule | Qui tắc BULL |
Button | Nút |
Calibration of articulator | Chuẩn hoá giá khớp |
Camouflage | Điều trị nguỵ trang |
Camper's plane | Mặt phẳng Camper |
Canine function | Chức năng răng nanh |
Canine guidance | Hướng dẫn răng nanh |
Canine inclination | Độ dốc răng nanh |
Canine protected occlusion | Khớp cắn bảo vệ với chức năng răng nanh |
Center of mass | Tâm của vật, trọng tâm của vật |
Center of gravity | Tâm của vật, trọng tâm của vật |
Center of resistance | Tâm cản |
Center of rotation | Tâm xoay |
Centric bruxsm | Nghiến răng trung tâm |
Centric occlusal | Khớp cắn trung tâm |
Centric occlusal interferance | Cản trở khớp cắn trung tâm |
Centric relation | Tương quan trung tâm |
Centrifugal | Ly tâm (vận động sang bên) |
Centripetal | Hướng tâm (vận động sang bên) |
Cephalometric analysis | Phân tích phim sọ nghiêng |
Cervical headgear | Headgear kéo thấp |
Cervical muscle group | Cơ cổ |
Chains | Thun kéo dạng mắt xích |
Chewing habit | Thói quen nhai |
Chewing side | Bên nhai |
Chewing trocke | Cú nhai (một) |
Chewing cycle | Chu kỳ nhai |
Masticatory cycle | Chu kỳ nhai |
Chin cap | Chụp cằm |
Chronologic age | Tuổi năm sinh |
Circumferential clasp | Móc vòng |
Class I interceptive orthodontics | Chỉnh hình can thiệp hạng I |
Class I malocclusion | Sai khớp cắn hạng I |
Class II division 1 malocclusion | Sai khớp cắn hạng II chi 1 |
Class II division 2 malocclusion | Sai khớp cắn hạng II chi 2 |
Class II interceptive orthodontics | Chỉnh hình can thiệp hạng II |
Class II malocclusion | Sai khớp cắn hạng II |
Class III interceptive orthodontics | Chỉnh hình can thiệp hạng III |
Class III lever system | Hệ thống đòn bầy loại III |
Class III malocclusion | Sai khớp cắn hạng III |
Cleat | Móc để hàn/gắn vào khâu/răng |
Cleft lip and Palate | Khe hở môi hàm ếch |
Cleidocranial dysplasia symdrome | Hội chứng loạn sản đòn sọ |
Clenching | Cắn siết chặt răng |
Closed bite, deep overbite | cắn sâu |
Coil spring | Lò so ruột gà |
Combined headgear | Headgear kết hợp kéo thấp và kéo cao |
Compensating curve | Đường cong bù trừ |
Comprehensive orthodontics | Chỉnh hình toàn diện |
Concave | Mặt lõm |
Condylar box | Hộp lồi cầu |
Condylar displacement | Trật (khớp) lồi cầu - thái dương hàm |
Condylar element | Bi lồi cầu |
Condylar kinematic | Động học lồi cầu |
Condylar path | Lộ trình / Đường đi của lồi cầu |
Condylar slope | Độ dốc lồi cầu |
Condyle-disk complex | Phức hợp lồi cầu - đĩa khớp |
Condyle-disk assembly | Phức hợp lồi cầu - đĩa khớp |
Condyle guidance | Hướng dẫn lồi cầu |
Condyle pole | Cực lồi cầu |
Condylograpy | Lồi cầu đồ |
Congenitally missing teeth | Thiếu răng bẩm sinh |
Constructed horizontal plane | Mặt phẳng ngang cấu trúc |
Contact point | Điểm tiếp xúc |
Continuous force | Lực liên tục |
Controlled tipping | Nghiêng răng có kiểm soát |
Convex | Mặt nhô |
Coronoid process | Mỏm quạ |
Costen's syndrome | Hội chứng Costen |
Couple | Ngẫu lực |
Cranial base | Nền sọ |
Craniomandibular disorders | Rối loạn hàm sọ |
Craniomandibular relation | Tương quan hàm sọ |
Crossbite | Cắn chéo |
Crossbite occlusion | Khớp cắn ngược / chéo |
Crowded | Chen chúc (răng) |
Crowding | Răng chen chúc |
Crozat appliance | Khí cụ Crozat |
Curve of spee | Đường cong Spee |
Curve of Willson | Đường cong Willson |
Cuspid slope | Độ dốc múi |
Deep bite | Cắn sâu |
Deflection | Biến dạng |
Deglutition | Nuốt |
Swallowing | Nuốt |
Delayed teeth | Răng mọc trễ |
Dental age | Tuổi răng |
Dental compensations | Bù trừ răng/ xương ổ răng |
Dental occlusal | Sự khớp răng |
Dental articulation | Sự khớp răng |
Dental system | Hệ thống răng |
Depressor muscles | Cơ hạ hàm |
Development | Phát triển |
Development age | Tuổi phát triển |
Diagram Reitan | Giản đồ Reitan |
Dick displacement with reduction | Sai vị trí đĩa khớp hồi phục |
Digastric muscle | Cơ nhị thân |
Dilaceration | Chân răng cong |
Disk derangement | Sai vị trí đĩa khớp |
Disk displacement | Sai vị trí đĩa khớp |
Disk dislocation | Sai vị trí đĩa khớp |
Disk displacement without reduction | Sai vị trí đĩa khớp không hồi phục |
Disk locking | Khoá đĩa khớp |
Disk perforation | Thủng đĩa khớp |
Diskal ligagament | Dây chằng đĩa khớp |
Disocclusion | Nhả khớp |
Disclusion | Nhả khớp |
Distal step | Bình diện giới hạn có bậc phía xa |
Distal step relation | (Mặt tận cùng) bậc xuống xa |
Diurnal parafunctional activity | Hoạt động cận chức năng diễn ra ban ngày |
Divergence | Hướng phân kỳ |
Dual bite | Khớp cắn hai thì |
Dysfunction | Loạn năng |
Dysfunctional occlusion | Khớp cắn không chức năng |
Ear piece face bow | Cung mặt có mũ tai |
Eccentric bruxism | Nghiến răng lệch tâm |
Eccentric contact | Tiếp xúc lệch tâm |
Eccentric position | Vị trí lệch tâm |
Ectodermal dysplasia | Loạn sản ngoại bì |
Ectopic eruption | Răng mọc sai vị trí |
Edge to edge occlusion | Khớp cắn đối đầu |
Edge to edge position | Tư thế (vị trí) đối đầu |
Edgewire appliance | Khí cụ Edgewire |
Elastics | Thun cột |
Electromyography | Ghi điện cơ |
Elevator muscles | Cơ nâng hàm |
Empty deglutition | Nuốt trống |
Endochondral ossification | Xương hình thành từ sụn |
Enforced anchogare | Neo chặn tăng cường |
Envelope of motion | Hình bao vận động |
Enviroment | Môi trường |
Epiphyseal plate | Bản sụn đầu chi |
Equilibrium | Sự thăng bằng |
Expansion plate with a jackscrew | Khí cụ có ốc nong nới rộng |
Expansion screw | Ốc nới rộng |
Extra oral appliance | Khí cụ ngoài mặt |
Extrusion | Trồi răng |
Face bow | Cung mặt |
Facebow | Cung mặt |
Facial angle | Góc mặt |
Functional Angle of Occlusion | (FAO) Góc khớp cắn chức năng |
First order | Lệnh thứ nhất |
In-out bend | Lệnh thứ nhất |
Fischer angle | Góc Fischer |
Fixed appliance | Khí cụ cố định |
Fixed retainer | Khí cụ duy trì cố định |
Flush terminal plane | Bình diện giới hạn theo mặt phẳng |
Flush terminal plane | Mặt tận cùng phẳng |
Fontanelle | Thóp |
Force | Lực |
Forward rotation | Xoay ra trước |
Franfort horizontal plane | Mặt phẳng Franfort |
Frankel appliance | Khí cụ Frankel |
Frankfort's horizontal plane | Mặt phẳng Frankfor |
Freedom in centric | Trường ăn khớp tự do |
Frontal resorption | Tiêu xương bề mặt |
Functional appliance | Khí cụ chức năng |
Functional factor | Yếu tố chức năng |
Functional occlusion | Khớp cắn chức năng |
Functional outer aspect | Ngoại phần chức năng |
Genioplasty | Phẫu thuật tạo hình cằm |
Gnathology | Hàm học |
Grinding | Mài răng |
Group function | Chức năng nhóm |
Group guidance | Hướng dẫn nhóm |
Growth direction | Hướng tăng trưởng |
Growth modification | Biến đổi tăng trưởng |
Growth potential | Tiềm năng tăng trưởng |
Guiding cusp | Múi hướng dẫn |
Gysi tracing | Đồ hình Gysi |
Gysi's gothic arch | Cung gotic Gysi |
Habitual occlusion | Khớp cắn thích nghi |
Harmonic face | Khuôn mặt hài hoà |
Hawlay appliance | Khí cụ Hawlay |
Headcap | Chụp đầu |
Headgear | Headgear |
Hemimandibular hypertrophy | Phì đại nửa hàm dưới |
Herbst | Khí cụ Herbst |
Hereditary | Di truyền |
Hereditary factor | Yếu tố di truyền |
High pull headgear | Headgear kéo cao |
Hinge axis | Trục bản lề |
Hinge movement | Vận động bản lề |
Hinge position | Vị trí bản lề |
Hyaliazine | Thoái hoá kính |
Hyalinization | Vùng thoái hoá kính |
Hyperdivergent | Hướng tăng trưởng mở |
Hypodivergent | Hướng tăng trưởng đóng |
Hypodontia | thiếu vài răng |
Hyrax | Khí cụ Hyrax |
Ideal occlusion | Khớp cắn lý tưởng |
Immediate side shift | Vận động/dịch chuyển sang bên lập tức |
Impacted tooth | Răng ngầm |
Incisal guidance | Hướng dẫn răng cửa |
Incisal inclination | Độ dốc răng cửa |
Incisal path | Lộ trình/ Đường đi của răng cửa |
Incisal pin | Cây răng cửa |
Incisal table | Mâm răng cửa |
Incisive point | Điểm răng cửa |
Inclination, torque | Độ nghiêng ngoài trong |
Inclined plane | Măt phẳng nghiêng |
Infantile deglutition | Nuốt kiểu nhũ nhi |
Inferior retrodiskal lamina | Lá sau đĩa dưới |
Infrahyoid muscle | Cơ dưới móng |
Initial adjustment | Điều chỉnh sơ khởi |
Instantaneous axis of rotation | Trục xoay tức thời |
Inter aspect | Nội phần |
Interceptive orthodontics | Chỉnh hình can thiệp |
Intercondyle distance | Khoảng cách hai lồi cầu |
Intercuspal position | Vị trí lồng múi |
Interferance | Cẳn trở (khớp cắn) |
Interferance to centric relation | Cản trở (ở) tương quan trung tâm |
Intermittent force | Lực ngắt quãng |
Internal derangement | Rối loạn nội khớp |
Interocclusal record | Bản ghi dấu khớp cắn (liên hàm) |
Interocclusal rest space | Khoảng nghỉ |
Interocclusal wax | Sáp cắn liên hàm |
Checkbite wax | Sáp cắn liên hàm |
Interrupted force | Lực gián đoạn |
Intersphenoid synchodrosis | Đường khớp giữa xương bướm |
Intramembranous bone | Xương hình thành từ màng |
Intraorbital notch | Điểm dưới ổ mắt |
Intrusion | Lún răng |
Isometric muscle contraction | Co cơ đẳng trường |
Isotonic muscle contraction | Co cơ đẳng trương |
Jaw muscles | Cơ hàm |
Jig | Miếng chặn răng cửa |
Joint capsule | Bao khớp |
Joint clicking | Tiếng lục khục |
Joint crepitus | Tiếng nạo xạo |
Joint sounds | Tiếng kêu khớp |
Joint noises | Tiếng kêu khớp |
Joint space | Buồng (khoang) khớp |
Juvenile | Thiếu niên |
Juvenile growth spurt | Đỉnh tăng trưởng thời kỳ niên thiếu |
Kinematic face bow | Cung mặt động |
Ligament guidance | "Dây chằng hướng dẫn" |
Ligament guidance position | Vị trí "dây chằng hướng dẫn" |
Landmark | Điểm chuẩn |
Large tongue | Lưỡi lớn |
Lateral cephalometric radiograph | Phim sọ nghiêng |
Lateral excursion interferance | Cản trở vận động đưa hàm sang bên |
Lateral pterygoid muscle | Cơ chân bướm ngoài |
Lateral shift | Trượt hàm dưới |
Anterior shift | Trượt hàm dưới |
Leeway space | Khoảng Leeway |
Ligual arch | Cung lưỡi |
Line of action | Đường hoạt động |
Line of occlusion | Đường cắn khớp |
Line of closure | Đường (cung) đóng (hàm) |
Arch of closure | Cung (đường) đóng (hàm) |
Lingual appliance | Khí cụ gắn ở mặt trong răng |
Lingual extension clasp | Móc ở mặt trong kẽ răng |
Lingual sheat, tube | Ống lưỡi |
Lip bumper | Khí cụ cản lực môi |
Long face pattern | Kiểu mặt dài |
Long face syndrome | Hội chứng mặt dài |
Longcentric | Trung tâm dài |
Loop | Vòng |
Lower compartment | Buồng (khớp) dưới |
Lower face | Tầng mặt dưới |
Lower member | Cành dưới |
Magnitube | Cường độ lực |
Malocclusion | Sai khớp cắn |
Malocclusion | Khớp cắn xấu |
Mandible | Xương hàm dưới |
Mandibular advancement | Phẫu thuật đưa hàm dưới ra trước |
Mandibular anterior | Phẫu thuật phần trước xương hàm dưới |
Mandibular condyle | Lồi cầu xương hàm dưới |
Mandibular dificiency | Hàm dưới kém phát triển |
Mandibular kinematic | Động học hàm dưới |
Mandibular movement | Vận động hàm |
Mandibular plane | Mặt phẳng hàm dưới |
Mandibular positioning indicator | Cây định vị hàm dưới |
Mandibular prognathism | Nhô hàm dưới |
Mandibular retrognathism | Lùi hàm dưới |
Mandibular set back | Phẫu thuật đưa hàm dưới lui sau |
Marking contact | Ghi dấu tiếp xúc |
Masseter muscle | Cơ cắn |
Mastication | Nhai |
Masticatory muscles | Cơ nhai |
Masticatory system | Hệ thống nhai |
Masticatory pparatus | Hệ thống nhai |
Matrix rotation | Xoay chung quanh lồi cầu |
Maxilla | Xương hàm trên |
Maxillary anterior | Phẫu thuật phần trước xương hàm trên |
Maxillary dificiency | Xương hàm trên kém phát triển |
Maxillary expansion | Khí cụ nới rộng xương hàm trên |
Maxillary prognathism | Nhô xương hàm trên |
Maximal intercuspal position | Vị trí lồng múi tối đa |
Maximal intercuspation | Lồng múi tối đa |
Medial pterygoid muscle | Cơ chân bướm |
Mesial step | Bình diện giới hạn có bậc phía gần |
Mesial step relation | (Mặt tận cùng) bậc xuống gần |
Mesiodens | Răng dư kẽ giữa |
Midline diastema | Khe hở răng cửa giữa |
Midline discrepancies | Lệch đường giữa |
Miller ribbon holders | Kẹp Miller |
Missing teeth | Thiếu răng |
Model | Mẫu hàm |
Monobloc | Khí cụ monobloc |
Monson sphere | Mặt cầu Monson |
Mounting | Lên/vô giá khớp |
Mounting plate | Tấm lên mẫu hàm |
Mounting table | Mặt phẳng lên giá khớp |
Mouth breathing | Thở miệng |
Mouth closure | Ngậm (miệng), nâng (hàm), đóng miệng |
Closing mouvement | Ngậm (miệng), nâng (hàm), đóng miệng |
Mandibular closing mouvement | Ngậm (miệng), nâng (hàm), đóng miệng |
Mouth openning | Há (miệng), hạ (hàm), mở (miệng |
Jew openging | Há (miệng), hạ (hàm), mở (miệng |
Mandibular opening movement | Há (miệng), hạ (hàm), mở (miệng |
MULL rule | Qui tắc MULL |
Muscle dysfunction | Loạn chức năng cơ |
Muscle fatigue | Mỏi cơ |
Muscle hyperactivity | Cường cơ |
Muscle relaxation | Thư giãn cơ |
Muscle tonus | Trương lực cơ |
Muscular position | Vị trí cơ (vị trí trung tâm) |
Centric position | Vị trí trung tâm (vị trí cơ) |
Muscular dystrophy | Loạn dưỡng cơ |
Muscular pressure | Áp lực cơ |
Muscurlar memmory | Bộ nhớ cơ, ký ức cơ |
Mutually protected occlusion | Khớp cắn bảo vệ lẫn nhau |
Mylohyoid muscle | Cơ hàm móng |
Myotatic reflex | Phản xạ lực cơ |
Nance | Cung nance |
Narrow arch | Hẹp xương ổ răng |
Narrow maxilla | Hẹp hàm |
Nasolabial angle | Góc mũi môi |
Natural head position | Tư thế đầu tự nhiên |
Neck of condyle | Cổ lồi cầu |
Neckstrap | Tựa quanh cổ |
Nocturnal parafunctional activity | Hoạt động cận chức năng diễn ra ban đêm |
Nomal occlusion | Khớp cắn bình thường |
Nonarcon articulator | Giá khớp Non - Arcon |
Nonphysiologic occlusion | Khớp cắn không sinh lý |
Nonworking side condyle | Lồi cầu bên không làm việc |
Nonworkingside | Bên không làm việc |
Normocclusion | Khớp cắn chuẩn (bình thường) |
Occlusal adjustment | Điều chỉnh khớp cắn |
Occlusal analysis | Phân tích khớp cắn |
Occlusal contact | Tiếp xúc cắn khớp |
Occlusal curve | Đường cong khớp cắn |
Occlusal disharmony | Bất hài hoà khớp cắn |
Occlusal equilibration | Điều chỉnh (làm thăng bằng) khớp cắn |
Occlusal examination | Khám khớp cắn |
Occlusal interferance | Cản trở khớp cắn |
Occlusal kinematic | Động học cắn khớp |
Occlusal overload | Tiếp xúc quá mức |
Occlusal plane | Mặt phẳng khớp cắn |
Occlusal plane | Mặt phẳng nhai |
Occlusal record | Ghi dấu khớp cắn |
Occlusal marking | Ghi dấu khớp cắn |
Occlusal sound | Tiếng chạm khớp (răng) |
Occlusal split | Máng nhai |
Occlusal stability | Ổn định khớp cắn |
Occlusal stop | Điểm chịu |
Centric stop | Điểm chịu |
Occlusal trauma | Chấn thương khớp cắn |
Occlusal traumatism | Chấn thương khớp cắn |
Occlusal wear | Mòn mặt nhai |
Occlusion | Khớp cắn, cắn khớp. |
Oligodontia | Thiếu nhiều răng |
Omohyoid muscle | Cơ đòn móng |
Open bite | Cắn hở |
Openbite | Cắn hở |
Oral screen | Tấm chặn môi |
Vestibular screen | Tấm chặn môi |
Orbiting condyle | Lồi cầu bên dịch chuyển |
Orbiting side | Bên dịch chuyển |
Orthognathic surgery | Phẫu thuật chỉnh hình |
Orthognathic surgery | Chỉnh hình phẫu thuật |
Surgecal orthdontics | Chỉnh hình phẫu thuật |
Outer aspect | Ngoại phần |
Over-retained primary teeth | Răng sữa tồn tại lâu trên cung hàm |
Overbite | Cắn phủ, Độ cắn phủ |
Overjet | Cắn chìa, Độ cắn chìa |
Horizontal overlap | Phủ ngang |
Pantography | Ghi vận động hàm dưới |
Parafunction | cận chức năng |
Parafunctional habits | Thói quen cận chức năng |
Parallelogram of force | Qui tắc bình hành lực |
Pathogenic occlusion | Khớp cắn gây bệnh |
Physiologic occlusion | Khớp cắn sinh lý |
Physiologic rest position | Vị trí (tư thế) nghỉ sinh lý |
Physiologic wear | Mòn răng sinh lý |
Pin | Chốt |
Pivoting condyle | Lồi cầu trụ |
Pivoting side | Bên trụ |
Plunger cusp | Múi chui |
Point of application | Điểm đặt lực |
Positioner | Máng duy trì |
Posselt diagram | Sơ đồ Posselt |
Posterior crossbite | Cắn chéo răng sau |
Posterior divergence | Phân kỳ ra sau |
Prognathic | Phân kỳ ra sau |
Preforme archwire | Dây cung môi uốn sẵn |
Premature contact | Tiếp xúc sớm |
Pressure | Sức ép |
Preventive orthodontics | Chỉnh hình phòng ngừa |
Primery etiology | Nguyên nhân nguyên phát |
Profile | Mặt nhìn nghiêng |
Progressive side shift | Vận động sang bên tăng tiến |
Protrusion, Protrusive movement | Vận động (đưa hàm) ra sau |
Protrusive interferance | Cản trở vận động đưa hàm ra trước |
Protrusive wax - bite | Khoá/Sáp cắn ra trước |
Pseudo-class III | Hạng III giả |
Pseudo-hyperdivergent | Hướng tăng trưởng mở giả |
Pubertal growth spurt | Đỉnh tăng trưởng dậy thì |
Pure moment | Mment thuần tuý |
Pure rotation | Xoay đơn thuần |
Quad helix | Khí cụ Quad helix |
Ramus | Cành lên, Cành hàm |
Range | Quãng đàn hồi |
Range of motion | Biên độ vận động hàm |
Reaction | Phản lực |
Reciprocal tooth movement | Chuyển động hỗ tương |
Reference movement | Vận động tham chiếu |
Reference Plane | Mặt phẳng tham chiếu |
Reference plane | Mặt phẳng tham chiếu |
Reference position | Vị trí tham chiếu |
Relapse | Tái phát |
Remodeling | Bồi đắp xương/ tiêu xương |
Removable appliance | Khí cụ tháo lắp |
Removable retainer | Khí cụ duy trì tháo lắp |
Removable wraparoud retainer | Khí cụ duy trì với nền nhựa ôm mặt ngoài và mặt trong |
Rest position | Vị trí (tư thế) nghỉ |
Rest vertical demension | Kích thước dọc ở tư thế nghỉ |
Retention | Duy trì |
Retrodiskal tissue | Mô sau đĩa |
Retruded contact position | Vị trí tiếp xúc lui sau |
Retruded position | Vị trí lui sau |
Retrusion, Retrusive movement | Vận động (đưa hàm) lui sau |
Reverse head gear, facemask | Chụp mặt |
Reversed overje, anterior crossbite | Cắn chéo răng trước |
Root movement | Chuyển động của chân răng |
Root resortion | Tiêu ngót chân răng |
Rotated tooth | Răng xoay |
Rotational axis | Trục xoay |
Rubber bands | Thun kéo liên hàm |
Scalenus muscle | Cơ bậc thang |
Schwartz type active plate | Khí cụ nới rộng hàm trên kiểu Schwartz |
Second order, tip band | Lệnh thứ hai |
Secondary etiology | Nguyên nhân thứ phát |
Selective adjustment | Điều chỉnh chọn lọc |
Self-ligating bracket | Mắc cài tự gài dây cung môi |
Semi-adjustable articulator | Giá khớp bán thích ứng |
Serial extraction | Nhổ răng tuần tự |
Short face pattern | Kiểu mặt ngắn |
Side shift | Vận động/dịch chuyển (đưa hàm) sang bên |
Lateral movement | Vận động/dịch chuyển (đưa hàm) sang bên |
Simple articulator | Giá khớp đơn giản |
Simple face bow | Cung mặt đơn giản |
Simple hinge-like articulator | Giá khớp đơn giản dạng bản lề |
Skeletal age | Tuổi xương |
Skeletal class III | Hạng III xương |
Slide in centric | Trượt trung tâm |
Soft tissue evaluation | Đánh giá mô mềm |
Space available | Khoảng hiện có |
Space maintainer | Bộ phận giữ khoảng |
Space required | Khoảng cần thiết |
Spasm | Co thắt (cơ) |
Spheno-ethmoidal synchodrosis | Đường khớp sụn bướm sàng |
Spheno-occipital synchodrosis | Đường khớp sụn bướm chẩm |
Spring | Lò so |
Springiness | Độ đàn hồi |
Stable occlusion | Khớp cắn ổn định |
Sternocleidomastoid muscle | Cơ ức đòn chũm |
Sternohyoid muscle | Cơ ức móng |
Sternothyroid muscle | Cơ ức giáp |
Stiffness | Độ cứng |
Stomatognatic system | Hệ thống hàm miệng |
Straight | Mặt thẳng |
Straight wire | Khí cụ dây thẳng |
Strength | Sức bền vật liệu |
Stripping | Mài kẽ răng |
Stylohyoid muscle | Cơ trâm móng |
Sucking | Bú |
Superimposition | Phương pháp xếp chồng phim |
Superior retrodiskal lamina | Lá sau đĩa trên |
Supernumerary tooth | Răng dư |
Supporting cusp | Múi chịu |
Suprahyoid muscles | Cơ trên móng |
Surface remodeling | Bồi đắp xương / tiêu xương bề mặt |
Surgical spint | Máng phẫu thuật |
Suture | Đường khớp xương |
Symetric movement | Vận động đối xứng |
Synchodrosis | Đường khớp sụn |
Synovial fluid | Chất hoạt dịch (dịch khớp) |
Synovial membrane | Màng hoạt dịch |
Synovial tissue | Mô hoạt dịch |
Tooth guidance | "răng hướng dẫn" |
Tooth guidance position | Vị rtí "răng hướng dẫn" |
Temporalis muscle | Cơ thái dương |
Temporomandibular disorders (TMD) | Rối loạn thái dương hàm |
Temporomandibular dysfunction | Loạn năng thái dương hàm |
Temporomandibular joint syndrome | Hội chứng loạn năng hệ thống nhai |
Temporomandiburlar ligament | Dây chằng thái dương hàm |
Tension | Sức căng |
Teporomandibular joint | Khớp thái dương hàm |
Teratogens | Chất gây bất thường |
Terminal hinge movement | Vận động bản lề tận cùng |
Terminal hinge position | Vị trí bản lề tận cùng |
Terminal plane | Bình diện giới hạn |
Thegotic facets | Diện mòn thegotic (có tính bản năng) |
Third order, torque band | Lệnh thú ba |
Thompson's free way space | Khoảng tự do Thompson |
Thumb sucking | Mút tay |
Thyrohyoid muscle | Cơ giáp móng |
Tipping | Nghiêng răng |
Tongue crib | Hàng rào chặn lưỡi |
Tongue thrust | Đẩy lưỡi |
Tooth-Tooth relation | Tương quan răng - răng |
Tooth attrition | Mòn răng lý học |
Tooth contact | Tiếp xúc răng |
Tooth erosion | Mòn răng hoá học |
Tooth movement | Di chuyển răng |
Tooth size discrepancy | Bất hài hoà kích thước giữa các răng |
Torque | Lực bật chân răng |
Translation | Tịnh tiến răng |
Transoral vertical oblique | Tovro |
Transpatal arch | Cung khẩu cái |
Transposition | Răng đổi chỗ |
Transseptal fibers | Dây chằng ngang xương ổ |
Transverse horizontal axis | Trục (liên) lồi cầu |
Trapezius muscle | Cơ thang |
Traumatic displacement of teeth | Chuyển chỗ do chấn thương |
Trigger spot | Điểm cò |
Trigger point | Điểm cò |
Trigger zone | Điểm cò |
True hinge axis | Trục bản lề thật |
True horizontal plane | mặt phẳng ngang thật sự |
Tube | Ống |
Twin block | Khí cụ Twin block |
Twisting | Xoắn |
Typic empty deglutition | Nuốt trống điển hình |
Uncontrolled tipping | Nghiêng răng thuần tuý |
Undermining resorption | Tiêu xương ngầm |
Universal articulator | Giá khớp vạn năng |
Upper compartment | Buồng (khớp) trên |
Upper face | Tầng mặt trên |
Upper member | Cành trên |
Vertical demension | Kích thước dọc |
Vertical demension of occlusion | Kích thước dọc cắn khớp |
Wax-up | (Kỹ thuật) thêm sáp |
Wear facet | Diện mòn |
Working side | Bên làm việc |
Working side condyle | Lồi cầu bên làm việc |
Working side interferance | Cản trở bên làm việc |
Y axis | Góc trục Y |
Thứ Tư, 27 tháng 4, 2016
THUẬT NGỮ CHỈNH NHA ANH - VIỆT
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét