Thứ Tư, 27 tháng 4, 2016

THUẬT NGỮ CHỈNH NHA ANH - VIỆT

Acceleration Gia tốc
Acromegaly Bệnh to cực
Activator Khí cụ Activator
Active Retainer Khí cụ duy trì có tạo lực
Adams clasp Móc Adams
Adjunctive orthodontics Chỉnh hình hỗ trợ
Adjustable articulator Giá khớp thích ứng
Adolescence Vị thành niên
Adolescence growth spurt Đỉnh tăng trưởng vị thành niên
Aesthethic line Đường thẩm mỹ
Alveolar bone Xương ổ răng
Anchorage Neo chặn
Angle of convexity Góc lồi mặt
Angle's classification Phân loại Angle
Angulation Độ nghiêng gần xa
Ankylosed primary teeth Răng sữa cứng khớp
Anodontia Không răng
Anterior divergence, retrognathic Phân kỳ ra trước
Anterior guidance Hướng dẫn trước
Antero-lateral guidance Hướng dẫn trước - bên
Antero-lateral position Vị trị trước bên
Arbitrary hinge axis Trục bản lề tự ý
Archwire cung môi
Arcon articulator Giá khớp Arcon
Articular disk Đĩa khớp
Articular meniscus Đĩa khớp
Articular surface Diện khớp
Articulating paper Giấy cắn
Articulator Giá khớp
Asymetric movement Vận động không đối xứng
Atypic empty deglutition Nuốt trống không điển hình
Average value simple articulator Giá khớp đơn giản có góc định sẵn
Axiography Ghi trục
Backward rotation Xoay ra sau
Balanced occlusion Khớp cắn thăng bằng
Ball clasp Móc có đầu hình cầu
Band Khâu
Basal bone Xương nền
Basic occlusal parameters Thông số cắn khớp cơ bản
Begg appliance Khí cụ Beeg
Behavioral age Tuổi hành vi
Bending Uốn cong
Bennet angle Góc Bennet
Bennet's side shift Vận động Bennet
Bilaminary zone Vùng lá kép
Bilateral sagittal split osteotomy BSSO
Bimaxillary protrusion Hô hai hàm
Biologic age Tuổi sinh học
Bionator Khí cụ Bionator
Bite fork Nĩa cắn
Bodily movement, translation chuyển động tịnh tiến
Body Cành ngang, Thân hàm (of the mandible)
Bone apposition Bồi đắp xương
Bone resorption Tiêu xương
Bonwill's triangle Tam giác Bonwill
Border movements Vận động biên
Border position Vị trí biên
Bracket Mắc cài
Broad centric Trung tâm rộng
Bruxer Người nghiến răng
Bruxism Nghiến răng
Bruxofacets Diện mòn do nghiến răng
Buccal posterior crossbite Khớp cắn dạng kéo
BULL rule Qui tắc BULL
Button Nút
Calibration of articulator Chuẩn hoá giá khớp
Camouflage Điều trị nguỵ trang
Camper's plane Mặt phẳng Camper
Canine function Chức năng răng nanh
Canine guidance Hướng dẫn răng nanh
Canine inclination Độ dốc răng nanh
Canine protected occlusion Khớp cắn bảo vệ với chức năng răng nanh
Center of mass Tâm của vật, trọng tâm của vật
Center of gravity Tâm của vật, trọng tâm của vật
Center of resistance Tâm cản
Center of rotation Tâm xoay
Centric bruxsm Nghiến răng trung tâm
Centric occlusal Khớp cắn trung tâm
Centric occlusal interferance Cản trở khớp cắn trung tâm
Centric relation Tương quan trung tâm
Centrifugal Ly tâm (vận động sang bên)
Centripetal Hướng tâm (vận động sang bên)
Cephalometric analysis Phân tích phim sọ nghiêng
Cervical headgear Headgear kéo thấp
Cervical muscle group Cơ cổ
Chains Thun kéo dạng mắt xích
Chewing habit Thói quen nhai
Chewing side Bên nhai
Chewing trocke Cú nhai (một)
Chewing cycle Chu kỳ nhai
Masticatory cycle Chu kỳ nhai
Chin cap Chụp cằm
Chronologic age Tuổi năm sinh
Circumferential clasp Móc vòng
Class I interceptive orthodontics Chỉnh hình can thiệp hạng I
Class I malocclusion Sai khớp cắn hạng I
Class II division 1 malocclusion Sai khớp cắn hạng II chi 1
Class II division 2 malocclusion Sai khớp cắn hạng II chi 2
Class II interceptive orthodontics Chỉnh hình can thiệp hạng II
Class II malocclusion Sai khớp cắn hạng II
Class III interceptive orthodontics Chỉnh hình can thiệp hạng III
Class III lever system Hệ thống đòn bầy loại III
Class III malocclusion Sai khớp cắn hạng III
Cleat Móc để hàn/gắn vào khâu/răng
Cleft lip and Palate Khe hở môi hàm ếch
Cleidocranial dysplasia symdrome Hội chứng loạn sản đòn sọ
Clenching Cắn siết chặt răng
Closed bite, deep overbite cắn sâu
Coil spring Lò so ruột gà
Combined headgear Headgear kết hợp kéo thấp và kéo cao
Compensating curve Đường cong bù trừ
Comprehensive orthodontics Chỉnh hình toàn diện
Concave Mặt lõm
Condylar box Hộp lồi cầu
Condylar displacement Trật (khớp) lồi cầu - thái dương hàm
Condylar element Bi lồi cầu
Condylar kinematic Động học lồi cầu
Condylar path Lộ trình / Đường đi của lồi cầu
Condylar slope Độ dốc lồi cầu
Condyle-disk complex Phức hợp lồi cầu - đĩa khớp
Condyle-disk assembly Phức hợp lồi cầu - đĩa khớp
Condyle guidance Hướng dẫn lồi cầu
Condyle pole Cực lồi cầu
Condylograpy Lồi cầu đồ
Congenitally missing teeth Thiếu răng bẩm sinh
Constructed horizontal plane Mặt phẳng ngang cấu trúc
Contact point Điểm tiếp xúc
Continuous force Lực liên tục
Controlled tipping Nghiêng răng có kiểm soát
Convex Mặt nhô
Coronoid process Mỏm quạ
Costen's syndrome Hội chứng Costen
Couple Ngẫu lực
Cranial base Nền sọ
Craniomandibular disorders Rối loạn hàm sọ
Craniomandibular relation Tương quan hàm sọ
Crossbite Cắn chéo
Crossbite occlusion Khớp cắn ngược / chéo
Crowded Chen chúc (răng)
Crowding Răng chen chúc
Crozat appliance Khí cụ Crozat
Curve of spee Đường cong Spee
Curve of Willson Đường cong Willson
Cuspid slope Độ dốc múi
Deep bite Cắn sâu
Deflection Biến dạng
Deglutition Nuốt
Swallowing Nuốt
Delayed teeth Răng mọc trễ
Dental age Tuổi răng
Dental compensations Bù trừ răng/ xương ổ răng
Dental occlusal Sự khớp răng
Dental articulation Sự khớp răng
Dental system Hệ thống răng
Depressor  muscles Cơ hạ hàm
Development Phát triển
Development age Tuổi phát triển
Diagram Reitan Giản đồ Reitan
Dick displacement with reduction Sai vị trí đĩa khớp hồi phục
Digastric muscle Cơ nhị thân
Dilaceration Chân răng cong
Disk derangement Sai vị trí đĩa khớp
Disk displacement Sai vị trí đĩa khớp
Disk dislocation Sai vị trí đĩa khớp
Disk displacement without reduction Sai vị trí đĩa khớp không hồi phục
Disk locking Khoá đĩa khớp
Disk perforation Thủng đĩa khớp
Diskal ligagament Dây chằng đĩa khớp
Disocclusion Nhả khớp
Disclusion Nhả khớp
Distal step Bình diện giới hạn có bậc phía xa
Distal step relation (Mặt tận cùng) bậc xuống xa
Diurnal parafunctional activity Hoạt động cận chức năng diễn ra ban ngày
Divergence Hướng phân kỳ
Dual bite Khớp cắn hai thì
Dysfunction  Loạn năng
Dysfunctional occlusion Khớp cắn không chức năng
Ear piece face bow Cung mặt có mũ tai
Eccentric bruxism Nghiến răng lệch tâm
Eccentric contact Tiếp xúc lệch tâm
Eccentric position Vị trí lệch tâm
Ectodermal dysplasia Loạn sản ngoại bì
Ectopic eruption Răng mọc sai vị trí
Edge to edge occlusion Khớp cắn đối đầu
Edge to edge position Tư thế (vị trí) đối đầu
Edgewire appliance Khí cụ Edgewire
Elastics Thun cột
Electromyography Ghi điện cơ
Elevator muscles Cơ nâng hàm
Empty deglutition Nuốt trống
Endochondral ossification Xương hình thành từ sụn
Enforced anchogare Neo chặn tăng cường
Envelope of motion Hình bao vận động
Enviroment Môi trường
Epiphyseal plate Bản sụn đầu chi
Equilibrium Sự thăng bằng
Expansion plate with a jackscrew Khí cụ có ốc nong nới rộng
Expansion screw Ốc nới rộng
Extra oral appliance Khí cụ ngoài mặt
Extrusion Trồi răng
Face bow Cung mặt
Facebow Cung mặt
Facial angle Góc mặt
Functional Angle of Occlusion (FAO) Góc khớp cắn chức năng
First order Lệnh thứ nhất
In-out bend Lệnh thứ nhất
Fischer angle Góc Fischer
Fixed appliance Khí cụ cố định
Fixed retainer Khí cụ duy trì cố định
Flush terminal plane Bình diện giới hạn theo mặt phẳng
Flush terminal plane Mặt tận cùng phẳng
Fontanelle Thóp
Force Lực
Forward rotation Xoay ra trước
Franfort horizontal plane Mặt phẳng Franfort
Frankel appliance Khí cụ Frankel
Frankfort's horizontal plane Mặt phẳng Frankfor
Freedom in centric Trường ăn khớp tự do
Frontal resorption Tiêu xương bề mặt
Functional appliance Khí cụ chức năng
Functional factor Yếu tố chức năng
Functional occlusion Khớp cắn chức năng
Functional outer aspect Ngoại phần chức năng
Genioplasty Phẫu thuật tạo hình cằm
Gnathology Hàm học
Grinding Mài răng
Group function Chức năng nhóm
Group guidance Hướng dẫn nhóm
Growth direction Hướng tăng trưởng
Growth modification Biến đổi tăng trưởng
Growth potential Tiềm năng tăng trưởng
Guiding cusp Múi hướng dẫn
Gysi tracing Đồ hình Gysi
Gysi's gothic arch Cung gotic Gysi
Habitual occlusion Khớp cắn thích nghi
Harmonic face Khuôn mặt hài hoà
Hawlay appliance Khí cụ Hawlay
Headcap Chụp đầu
Headgear Headgear
Hemimandibular hypertrophy Phì đại nửa hàm dưới
Herbst Khí cụ Herbst
Hereditary Di truyền
Hereditary factor Yếu tố di truyền
High pull headgear Headgear kéo cao
Hinge axis Trục bản lề
Hinge movement Vận động bản lề
Hinge position Vị trí bản lề
Hyaliazine Thoái hoá kính
Hyalinization Vùng thoái hoá kính
Hyperdivergent Hướng tăng trưởng mở
Hypodivergent Hướng tăng trưởng đóng
Hypodontia thiếu vài răng
Hyrax Khí cụ Hyrax
Ideal occlusion Khớp cắn lý tưởng
Immediate side shift Vận động/dịch chuyển sang bên lập tức
Impacted tooth Răng ngầm
Incisal guidance Hướng dẫn răng cửa
Incisal inclination Độ dốc răng cửa
Incisal path  Lộ trình/ Đường đi của răng cửa
Incisal pin Cây răng cửa
Incisal table Mâm răng cửa
Incisive point Điểm răng cửa
Inclination, torque Độ nghiêng ngoài trong
Inclined plane Măt phẳng nghiêng
Infantile deglutition Nuốt kiểu nhũ nhi
Inferior retrodiskal lamina Lá sau đĩa dưới
Infrahyoid muscle Cơ dưới móng
Initial adjustment Điều chỉnh sơ khởi
Instantaneous axis of rotation Trục xoay tức thời
Inter aspect Nội phần
Interceptive orthodontics Chỉnh hình can thiệp
Intercondyle distance Khoảng cách hai lồi cầu
Intercuspal position Vị trí lồng múi
Interferance Cẳn trở (khớp cắn)
Interferance to centric relation Cản trở (ở) tương quan trung tâm
Intermittent force Lực ngắt quãng
Internal derangement Rối loạn nội khớp
Interocclusal record Bản ghi dấu khớp cắn (liên hàm)
Interocclusal rest space Khoảng nghỉ
Interocclusal wax Sáp cắn liên hàm
Checkbite wax Sáp cắn liên hàm
Interrupted force Lực gián đoạn
Intersphenoid synchodrosis Đường khớp giữa xương bướm
Intramembranous bone Xương hình thành từ màng
Intraorbital notch Điểm dưới ổ mắt
Intrusion Lún răng
Isometric muscle contraction Co cơ đẳng trường
Isotonic muscle contraction Co cơ đẳng trương
Jaw muscles Cơ hàm
Jig Miếng chặn răng cửa
Joint capsule Bao khớp
Joint clicking Tiếng lục khục
Joint crepitus Tiếng nạo xạo
Joint sounds Tiếng kêu khớp
Joint noises Tiếng kêu khớp
Joint space Buồng (khoang) khớp
Juvenile Thiếu niên
Juvenile growth spurt Đỉnh tăng trưởng thời kỳ niên thiếu
Kinematic face bow Cung mặt động
Ligament guidance "Dây chằng hướng dẫn"
Ligament guidance position Vị trí "dây chằng hướng dẫn"
Landmark Điểm chuẩn
Large tongue Lưỡi lớn
Lateral cephalometric radiograph Phim sọ nghiêng
Lateral excursion interferance Cản trở vận động đưa hàm sang bên
Lateral pterygoid muscle Cơ chân bướm ngoài
Lateral shift Trượt hàm dưới
Anterior shift Trượt hàm dưới
Leeway space Khoảng Leeway
Ligual arch Cung lưỡi
Line of action Đường hoạt động
Line of occlusion Đường cắn khớp
Line of closure Đường (cung) đóng (hàm)
Arch of closure Cung (đường) đóng (hàm)
Lingual appliance Khí cụ gắn ở mặt trong răng
Lingual extension clasp Móc ở mặt trong kẽ răng
Lingual sheat, tube Ống lưỡi
Lip bumper Khí cụ cản lực môi
Long face pattern Kiểu mặt dài
Long face syndrome Hội chứng mặt dài
Longcentric Trung tâm dài
Loop Vòng
Lower compartment Buồng (khớp) dưới
Lower face Tầng mặt dưới
Lower member Cành dưới
Magnitube Cường độ lực
Malocclusion Sai khớp cắn
Malocclusion Khớp cắn xấu
Mandible Xương hàm dưới
Mandibular advancement Phẫu thuật đưa hàm dưới ra trước
Mandibular anterior Phẫu thuật phần trước xương hàm dưới
Mandibular condyle Lồi cầu xương hàm dưới
Mandibular dificiency Hàm dưới kém phát triển
Mandibular kinematic Động học hàm dưới
Mandibular movement Vận động hàm
Mandibular plane Mặt phẳng hàm dưới
Mandibular positioning indicator Cây định vị hàm dưới
Mandibular prognathism Nhô hàm dưới
Mandibular retrognathism Lùi hàm dưới
Mandibular set back Phẫu thuật đưa hàm dưới lui sau
Marking contact Ghi dấu tiếp xúc
Masseter muscle Cơ cắn
Mastication Nhai
Masticatory muscles Cơ nhai
Masticatory system Hệ thống nhai
Masticatory pparatus Hệ thống nhai
Matrix rotation Xoay chung quanh lồi cầu
Maxilla Xương hàm trên
Maxillary anterior Phẫu thuật phần trước xương hàm trên
Maxillary dificiency Xương hàm trên kém phát triển
Maxillary expansion Khí cụ nới rộng xương hàm trên
Maxillary prognathism Nhô xương hàm trên
Maximal intercuspal position Vị trí lồng múi tối đa
Maximal intercuspation Lồng múi tối đa
Medial pterygoid muscle Cơ chân bướm
Mesial step Bình diện giới hạn có bậc phía gần
Mesial step relation (Mặt tận cùng) bậc xuống gần
Mesiodens Răng dư kẽ giữa
Midline diastema Khe hở răng cửa giữa
Midline discrepancies Lệch đường giữa
Miller ribbon holders Kẹp Miller
Missing teeth Thiếu răng
Model Mẫu hàm
Monobloc Khí cụ monobloc
Monson sphere Mặt cầu Monson
Mounting Lên/vô giá khớp
Mounting plate Tấm lên mẫu hàm
Mounting table Mặt phẳng lên giá khớp
Mouth breathing Thở miệng
Mouth closure Ngậm (miệng), nâng (hàm), đóng miệng
Closing mouvement Ngậm (miệng), nâng (hàm), đóng miệng
Mandibular closing mouvement Ngậm (miệng), nâng (hàm), đóng miệng
Mouth openning Há (miệng), hạ (hàm), mở (miệng
Jew openging Há (miệng), hạ (hàm), mở (miệng
Mandibular opening movement Há (miệng), hạ (hàm), mở (miệng
MULL rule Qui tắc MULL
Muscle dysfunction Loạn chức năng cơ
Muscle fatigue Mỏi cơ
Muscle hyperactivity Cường cơ
Muscle relaxation Thư giãn cơ
Muscle tonus Trương lực cơ
Muscular position Vị trí cơ (vị trí trung tâm)
Centric position Vị trí trung tâm (vị trí cơ)
Muscular dystrophy Loạn dưỡng cơ
Muscular pressure Áp lực cơ
Muscurlar memmory Bộ nhớ cơ, ký ức cơ
Mutually protected occlusion Khớp cắn bảo vệ lẫn nhau
Mylohyoid muscle Cơ hàm móng
Myotatic reflex Phản xạ lực cơ
Nance Cung nance
Narrow arch Hẹp xương ổ răng
Narrow maxilla Hẹp hàm
Nasolabial angle Góc mũi môi
Natural head position Tư thế đầu tự nhiên
Neck of condyle Cổ lồi cầu
Neckstrap Tựa quanh cổ
Nocturnal parafunctional activity Hoạt động cận chức năng diễn ra ban đêm
Nomal occlusion Khớp cắn bình thường
Nonarcon articulator Giá khớp Non - Arcon
Nonphysiologic occlusion Khớp cắn không sinh lý
Nonworking side condyle Lồi cầu bên không làm việc
Nonworkingside Bên không làm việc
Normocclusion Khớp cắn chuẩn (bình thường)
Occlusal adjustment Điều chỉnh khớp cắn
Occlusal analysis Phân tích khớp cắn
Occlusal contact Tiếp xúc cắn khớp
Occlusal curve Đường cong khớp cắn
Occlusal disharmony Bất hài hoà khớp cắn
Occlusal equilibration Điều chỉnh (làm thăng bằng) khớp cắn
Occlusal examination Khám khớp cắn
Occlusal interferance Cản trở khớp cắn
Occlusal kinematic Động học cắn khớp
Occlusal overload Tiếp xúc quá mức
Occlusal plane Mặt phẳng khớp cắn
Occlusal plane Mặt phẳng nhai
Occlusal record Ghi dấu khớp cắn
Occlusal marking Ghi dấu khớp cắn
Occlusal sound Tiếng chạm khớp (răng)
Occlusal split Máng nhai
Occlusal stability Ổn định khớp cắn
Occlusal stop Điểm chịu
Centric stop Điểm chịu
Occlusal trauma Chấn thương khớp cắn
Occlusal traumatism Chấn thương khớp cắn
Occlusal wear Mòn mặt nhai
Occlusion Khớp cắn, cắn khớp.
Oligodontia Thiếu nhiều răng
Omohyoid muscle Cơ đòn móng
Open bite Cắn hở
Openbite Cắn hở
Oral screen Tấm chặn môi
Vestibular screen Tấm chặn môi
Orbiting condyle Lồi cầu bên dịch chuyển
Orbiting side Bên dịch chuyển
Orthognathic surgery Phẫu thuật chỉnh hình
Orthognathic surgery Chỉnh hình phẫu thuật
Surgecal orthdontics Chỉnh hình phẫu thuật
Outer aspect Ngoại phần
Over-retained primary teeth Răng sữa tồn tại lâu trên cung hàm
Overbite Cắn phủ, Độ cắn phủ
Overjet Cắn chìa, Độ cắn chìa
Horizontal overlap Phủ ngang
Pantography Ghi vận động hàm dưới
Parafunction cận chức năng
Parafunctional habits Thói quen cận chức năng
Parallelogram of force Qui tắc bình hành lực
Pathogenic occlusion Khớp cắn gây bệnh
Physiologic occlusion Khớp cắn sinh lý
Physiologic rest position Vị trí (tư thế) nghỉ sinh lý
Physiologic wear Mòn răng sinh lý
Pin Chốt
Pivoting condyle Lồi cầu trụ
Pivoting side Bên trụ
Plunger cusp Múi chui
Point of application Điểm đặt lực
Positioner Máng duy trì
Posselt diagram Sơ đồ Posselt
Posterior crossbite Cắn chéo răng sau
Posterior divergence Phân kỳ ra sau
Prognathic Phân kỳ ra sau
Preforme archwire Dây cung môi uốn sẵn
Premature contact Tiếp xúc sớm
Pressure Sức ép
Preventive orthodontics Chỉnh hình phòng ngừa
Primery etiology Nguyên nhân nguyên phát
Profile Mặt nhìn nghiêng
Progressive side shift Vận động sang bên tăng tiến
Protrusion, Protrusive movement Vận động (đưa hàm) ra sau
Protrusive interferance Cản trở vận động đưa hàm ra trước
Protrusive wax - bite Khoá/Sáp cắn ra trước
Pseudo-class III Hạng III giả
Pseudo-hyperdivergent Hướng tăng trưởng mở giả
Pubertal growth spurt Đỉnh tăng trưởng dậy thì
Pure moment Mment thuần tuý
Pure rotation Xoay đơn thuần
Quad helix Khí cụ Quad helix
Ramus Cành lên, Cành hàm
Range Quãng đàn hồi
Range of motion Biên độ vận động hàm
Reaction Phản lực
Reciprocal tooth movement Chuyển động hỗ tương
Reference movement Vận động tham chiếu
Reference Plane Mặt phẳng tham chiếu
Reference plane Mặt phẳng tham chiếu
Reference position Vị trí tham chiếu
Relapse Tái phát
Remodeling Bồi  đắp xương/ tiêu xương
Removable appliance Khí cụ tháo lắp
Removable retainer Khí cụ duy trì tháo lắp
Removable wraparoud retainer Khí cụ duy trì với nền nhựa ôm mặt ngoài và mặt trong
Rest position Vị trí (tư thế) nghỉ
Rest vertical demension  Kích thước dọc ở tư thế nghỉ
Retention Duy trì
Retrodiskal tissue Mô sau đĩa
Retruded contact position Vị trí tiếp xúc lui sau
Retruded position Vị trí lui sau
Retrusion, Retrusive movement Vận động (đưa hàm) lui sau
Reverse head gear, facemask Chụp mặt
Reversed overje, anterior crossbite Cắn chéo răng trước
Root movement Chuyển động của  chân răng
Root resortion Tiêu ngót chân răng
Rotated tooth Răng xoay
Rotational axis Trục xoay
Rubber bands Thun kéo liên hàm
Scalenus muscle Cơ bậc thang
Schwartz type active plate Khí cụ nới rộng hàm trên kiểu Schwartz
Second order, tip band Lệnh thứ hai
Secondary etiology Nguyên nhân thứ phát
Selective adjustment Điều chỉnh chọn lọc
Self-ligating bracket Mắc cài tự gài dây cung môi
Semi-adjustable articulator Giá khớp bán thích ứng
Serial extraction Nhổ răng tuần tự
Short face pattern Kiểu mặt ngắn
Side shift Vận động/dịch chuyển (đưa hàm) sang bên
Lateral movement Vận động/dịch chuyển (đưa hàm) sang bên
Simple articulator Giá khớp đơn giản
Simple face bow Cung mặt đơn giản
Simple hinge-like articulator Giá khớp đơn giản dạng bản lề
Skeletal age Tuổi xương
Skeletal class III Hạng III xương
Slide in centric Trượt trung tâm
Soft tissue  evaluation Đánh giá mô mềm
Space available Khoảng hiện có
Space maintainer Bộ phận giữ khoảng
Space required Khoảng cần thiết
Spasm Co thắt (cơ)
Spheno-ethmoidal synchodrosis Đường khớp sụn bướm sàng
Spheno-occipital synchodrosis Đường khớp sụn bướm chẩm
Spring Lò so
Springiness Độ đàn hồi
Stable occlusion Khớp cắn ổn định
Sternocleidomastoid muscle Cơ ức đòn chũm
Sternohyoid muscle Cơ ức móng
Sternothyroid muscle Cơ ức giáp
Stiffness Độ cứng
Stomatognatic system Hệ thống hàm miệng
Straight Mặt thẳng
Straight wire Khí cụ dây thẳng
Strength Sức bền vật liệu
Stripping Mài kẽ răng
Stylohyoid muscle Cơ trâm móng
Sucking
Superimposition Phương pháp xếp chồng phim
Superior retrodiskal lamina Lá sau đĩa trên
Supernumerary tooth Răng dư
Supporting cusp Múi chịu
Suprahyoid muscles Cơ trên móng
Surface remodeling Bồi đắp xương / tiêu xương bề mặt
Surgical spint Máng phẫu thuật
Suture Đường khớp xương
Symetric movement Vận động đối xứng
Synchodrosis Đường khớp sụn
Synovial fluid Chất hoạt dịch (dịch khớp)
Synovial membrane Màng hoạt dịch
Synovial tissue Mô hoạt dịch
Tooth guidance "răng hướng dẫn"
Tooth guidance position Vị rtí "răng hướng dẫn"
Temporalis muscle Cơ thái dương
Temporomandibular disorders (TMD) Rối loạn thái dương hàm
Temporomandibular dysfunction Loạn năng thái dương hàm
Temporomandibular joint syndrome Hội chứng loạn năng hệ thống nhai
Temporomandiburlar ligament Dây chằng thái dương hàm
Tension Sức căng
Teporomandibular joint Khớp thái dương hàm
Teratogens Chất gây bất thường
Terminal hinge movement Vận động bản lề tận cùng
Terminal hinge position Vị trí bản lề tận cùng
Terminal plane Bình diện giới hạn
Thegotic facets Diện mòn thegotic (có tính bản năng)
Third order, torque band Lệnh thú ba
Thompson's free way space Khoảng tự do Thompson
Thumb sucking Mút tay
Thyrohyoid muscle Cơ giáp móng
Tipping Nghiêng răng
Tongue crib Hàng rào chặn lưỡi
Tongue thrust Đẩy lưỡi
Tooth-Tooth relation Tương quan răng - răng
Tooth attrition Mòn răng lý học
Tooth contact Tiếp xúc răng
Tooth erosion Mòn răng hoá học
Tooth movement Di chuyển răng
Tooth size discrepancy Bất hài hoà kích thước giữa các răng
Torque Lực bật chân răng
Translation Tịnh tiến răng
Transoral vertical oblique Tovro
Transpatal arch Cung khẩu cái
Transposition Răng đổi chỗ
Transseptal fibers Dây chằng ngang xương ổ
Transverse horizontal axis Trục (liên) lồi cầu
Trapezius muscle Cơ thang
Traumatic displacement of teeth Chuyển chỗ do chấn thương
Trigger spot Điểm cò
Trigger point Điểm cò
Trigger zone Điểm cò
True hinge axis Trục bản lề thật
True horizontal plane mặt phẳng ngang thật sự
Tube Ống
Twin block Khí cụ Twin block
Twisting Xoắn
Typic empty deglutition Nuốt trống điển hình
Uncontrolled tipping Nghiêng răng thuần tuý
Undermining resorption Tiêu xương ngầm
Universal articulator Giá khớp vạn năng
Upper compartment Buồng (khớp) trên
Upper face Tầng mặt trên
Upper member Cành trên
Vertical demension Kích thước dọc
Vertical demension of occlusion Kích thước dọc cắn khớp
Wax-up (Kỹ thuật) thêm sáp
Wear facet Diện mòn
Working side Bên làm việc
Working side condyle Lồi cầu bên làm việc
Working side interferance Cản trở bên làm việc
Y axis Góc trục Y

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét