Alignment | Sự sắp xếp | |
Angulation | Độ lệch | |
Apical foramen | Lỗ chóp gốc | |
Attached gingiva | Nướu dính | |
Axial positining of teeth | Tư thế trục răng | |
Axial root inclination | Độ nghiêng trục chân răng | |
Buccolingual section | Thiết đổ cắt theo chiều ngoài trong | |
Crown Contour | Đường viền thân răng | |
Eruption | Sự mọc răng | |
Exfoliation, Shedding | Sự rụng (răng sữa) | |
Free gingiva | Nướu rời (nướu tự do) | |
Marginal gingiva | Nướu rời (nướu tự do) | |
Gingival sulcus | Khe nướu | |
Immediate Bennett shift | Vận động Bennett lập tức | |
Inclination | Độ nghiêng | |
Intercuspal positision | Tư thế lồng múi | |
Labial lobe groove | Rânh thùy ngoài | |
Labial profile curvature | Độ cong mặt ngoài | |
Labial surface inclination | Độ nghiêng mặt ngoài | |
Lateral movement | Vận động sang bộn | |
Mandibular glide movement | Vận động trượt hàm dướỉ | |
Mastication, Chewing | Sự nhai | |
Mesiodistal section | Thiết đổ cắt theo chỉều gần xa | |
Non-working side contact | Tiếp xúc bên không làm việc | |
Occlusal curve | Đường cong cắn khớp | |
Occlusal landmark | Điểm mốc mặt nhai | |
Occlusal vertical dimension | Kích thước dọc cắn khớp | |
Odontogenic epithelium | Điểu mô sinh râng | |
Protrusive tooth contact | Tỉếp xúc ra trước | |
Root resorption | Sự tỉêụ chân | |
Self protective feature | Yếu tố tự bảo vệ | |
Shovel-shaped incisor | Răng cửa hình xẻng | |
Symmetry | Sự đối xứng | |
Transverse section | Thiết đổ cắt ngang | |
Vertical dimension | Kích thước dọc | |
Working fide contact | Tiếp xúc bên làm vỉệc | |
Pulp | Tủy (răng) | |
Accessory cusp protostylid | Múi phụ protostylid | |
Accessory transverse ridge | Gờ ngang phụ | |
Alveolar bpne | Xương ổ răng | |
Anatomical cervix | Cổ răng giải phẫu (đường nối men - xê măng) | |
Angle | Góc | |
Point angle | Góc | |
Animalia | Động vật | |
Ankylosis | Dính khớp | |
Anterior tooth | Răng trước | |
Anterior transverse ridge | Gờ ngang trước | |
Anthropoidea | Hẩu nhân hình | |
Anthropology | Nhân học | |
Arch trait | Đặc điểm cung | |
Area-to-Area | Dỉện-diện (tiếp xúc cắn khớp) | |
Articulation | Ăn khớp, khớp (răng) | |
Attachment apparatus | Bộ (~ máy), Hệ (~ thống) bám dính | |
Axial root center | Trục chân răng | |
Root axis | Trục chân răng | |
Axis | Trục | |
Baleen | Tấm sừng hàm | |
Basal plate | Tấm nền | |
Basic pattern | Mẫu cd bản | |
Bifurcational ridge | Gờ vùng chẽ | |
Bone of attachment | Xương bám | |
Brachyodont | Răng thân ngắn | |
Brow ridge | Gờ mày | |
Bruxism | Nghiến răng | |
Buccal cervical ridge | Gờ cổ răng ngoài | |
Buccal cusp | Múi ngoài | |
Buccal groove | Rãnh ngoài | |
Buccal pit | Hố ngoài | |
Buccal ridge | Gờ ngoài | |
Buccal root | Chân ngoài | |
Buccal surface | Mặt má (mặt ngoài đối với răng sau) | |
Bucco-occlusal line | Đường nhai ngoài | |
Bunodont | Răng hàm núm tù | |
Canine | Răng nanh | |
Caniniform | Dạng nanh | |
Carabelli cusp | Múi (núm) Carabelli | |
Carabelli groove | Rãnh Carabelli | |
Carabelli pit | Hố Carabelli | |
Carabelli trait | Nét Carabelli | |
Carabelli turbercle | Củ Carabelli | |
Carnassian teeth | Răng cắt thịt | |
Cartilaginous skeleton | Khung sụn | |
Caucasoid dental complex | Phức hợp răng Cô ca zô it | |
Cementoenamel junction | Đường nối men -xê măng | |
Cementum | Xê măng | |
Central fossa | Hõm (trũng) giữa | |
Central fossa line | Đường trũng giữa | |
Central groove | Rãnh giữa | |
Central incisor | Răng cửa giữa | |
Central pit | HỐgiữa | |
Central prominence | Lồi giữa | |
Cervical line, Cementoenamel junction | Đường cổ răng (đường nối men -xê măng) | |
Cervical ridge | Gờ cổ răng | |
Cervix | Cổ (răng) | |
Chisel-shape cutting edge | Gờ cắt hình xẻng | |
Chordata | Có dây sống (plsv) | |
Cingulum | Cingulum, lồi cổ răng | |
Circulatory Chanels | Rãnh tuần hoàn | |
Class | Lớp (plsv) | |
Class trait | Đặc điểm nhóm | |
Clinical cervix | Cổ răng lâm sàng | |
Concavity | Lõm | |
Contact point | Điểm tiếp xúc | |
Continuous eruption | Răng mọc liên tục | |
Coronal pulp | Tủy buồng, tuỷ thân | |
Crown | Thân răng | |
Crown pattern and number of cusps | Mầu rãnh và số múi | |
Cultural anthropology | Nhân học văn hoá | |
Curve | Đường cong | |
Curve of Spee | Đường cong Spee | |
Curve of Wilson | Đường cong Wilson | |
Cusp | Múi | |
Cusp apex, Cusp tip | Đình (múi) | |
Cusp ridge | Gờ múi | |
Deciduous dentition | Bộ răng sữa | |
Primary dentition | Bộ răng sữa | |
Milk dentition | Bộ răng sữa | |
Deciduous canine | Răng nanh sữa | |
Deciduous incisor | Răng cửa sữa | |
Deciduous molar | Răng cối sữa | |
Deciduèus tooth | Răng sữa | |
Deeply Interlocking articulation | Ẳn khớp cài răng lược sâu | |
Deflecting wrinkle | Nếp gập | |
Dental anatomy | Giải phiu răng | |
Dental anthropology | Nhân học răng | |
Dental arch | Cung răng | |
Dental complex | Phức hợp răng | |
Dental evolution | Tiến hóa răng (sự) | |
Dental formula | Công thức răng, nha thức | |
Dental organ | Cơ quan răng | |
Dental sac | Túi răng | |
Dental follice | Túi răng | |
Denticle | Răng mấu | |
Dentin | Ngà (răng) | |
Dentition | Bộ răng | |
Dermal bone | Xương bì | |
Diphyodont | Bộ răng hai loạt | |
Distal | Phía xa | |
Distal concavity | Lõm xa | |
Distal cusp | Múi xa | |
Distal cusp ridge | Gờ múi xa | |
Distal fossa | Hõm xa | |
Distal groove | Rãnh xa | |
Distal inner aspect | Nội phan xa | |
Distal lobe | Thùy xa | |
Distal mammelon | Nụ xa | |
Distal marginal ridge | Gờ bên xa | |
Distal outer aspect | Ngoại phần xa | |
Distal pit | Hố xa | |
Distal root | Chân xa | |
Distal style | Nhô, mỏm nhô phía xa | |
Distal surface | Mặt xa | |
Distal third | Phần ba xa | |
Distal transverse ridge | Gờ ngang xa | |
Distal triangular fossa | Hõm tam giác xa | |
Distobuccal angle | Góc xa ngoài | |
Distobuccal cusp | Múi xa ngoài | |
Distobuccal groove | Rãnh xa ngoài (Răng sau) | |
Distobuccal root | Chân xa ngoài | |
Distoincisal angle | Góc cắn xa | |
Distolabial groove | Rãnh xa ngoài (Răng trước) | |
Distolabial line angle | Cạnh xa ngoài | |
Distolabial line angle | Góc đường viền xa ngoài | |
Distolingual angle | Góc xa trong | |
Distolingual cusp | Múi xa trong | |
Distolingual fossa | Hõm lưỡi xa (răng nanh) | |
Distoiingual groove | Rãnh xa trong | |
Double root | Chân kép | |
Edge-to-Area | Bờ-diện (tiếp xúc cắn khớp) | |
Edge-to-Edge | Bờ-bờ (tiếp xúc cắn khớp) | |
Elastic hinge | Khớp bản lề đàn hồi | |
Elastic posterior hinge | Sợi đàn hồi sau | |
Embrasure, space | Khoang, khoảng, ô (x. đường thoát) | |
Enamel | Men (răng) | |
Enamel projection | Nhô men (ở thân chung và chẽ) | |
Enamel wrinkling | Nếp men | |
Endostichos | Răng trong | |
Eukaryot | Nhân chuẩn (plsv) | |
Eutheria | Cố nhau (plsv) | |
Evolutionary recession | Thoái triển (vể tiến hóa) | |
Exostichos | Răng ngoài | |
Facial | Phía ngoài | |
Labial | Phía môi | |
Buccal | Phía má | |
Facial surface | Mặt ngoài | |
Family | Họ (plsv) | |
Fangs | Răng nọc (răng nanh) | |
Poison fangs | Răng nọc (răng nanh) | |
Fibrous annular ligament | Dây chằng sợi hình vành khăn | |
Fibrous attachment | Bám dính sợi | |
Fibrous membrane | Màng sợi | |
Fine-grained dentine, ivory | Ngà mịn | |
Ivory | Ngà mịn | |
First molar | Răng cối lớn 1 | |
First premolar | Răng cối nhỏ 1 | |
Fissure | Khe | |
Sulcus | Khe | |
Fossa | Hõm (trũng) | |
Functional outer aspect | Ngoại phần chức năng | |
Furcation | Chẽ (chân răng) | |
Gene pool | Vốn gen | |
Genotype | Kiểu gen | |
Genus | Giống (plsv) | |
Genus of homo | Giống người (plsv) | |
Gingiva | Nướu | |
Gingival third | Phần ba nướu | |
Groove; pattern | Mẫu rãnh | |
Groove, Furrow | Rãnh | |
Guidinglcusp | Múi hướng dẫn | |
Height qf contour | Điểm lồi tối đa (ngoài, trong) | |
Heterodipnt | Bộ răng dị loại | |
Heterodont | Bộ răng phân nhóm (phân dạng) | |
Hinge | Khớp bản lề | |
Hinged tooth | Răng bẳn lề | |
Hominoidea | Dạng người (hầu), (plsv) | |
Homo erectus | Người đứng thẳng | |
Homo habilis | Người khéo léo | |
Homo sapiens | Người khôn ngoan | |
Homo sapiens sapiens | Người khôn ngoan hiện đại | |
Homodont | Bộ răng đổng dạng (đổng loại) | |
Homonisation process | Quá trình người hóa | |
Horizontal overlap | Phủ ngang | |
Horny epidermal structure | Cấu trúc thượng bì sừng | |
Horny geak | Mỏ sừng | |
Horny plate | Tấm sừng | |
Hypsodont | Răng chân ngắn | |
Incisal embrasure | Khoang mặt nhai | |
Occlusal embrasure | Khoang mặt nhai | |
Incisal ridge | Gờ cắn (rìa cắn) | |
Incisal edge | Rìa cắn (gờ cắn) | |
Incisor-pad mechanism | Cơ chế ăn khớp răng cửa -gối (đệm) nướu | |
Inner aspect | Nội phần | |
Intercuspal position | Vị trí (tư thế) lồng múi | |
Intercuspation | Lồng múi | |
Interdental space | Vùng(khoảng) kẽ răng | |
Interproximal space | Khoang mặt bên (kẽ răng) | |
Interproximal embrasure | Khoang kẽ răng (mặt bên) | |
Kingdom | Giới (plsv) | |
Labial embrasure | Khoang mặt ngoài | |
Buccal embrasure | Khoang mặt ngoài | |
Labial surface | Mặt môi (mặt ngoài đối với răng trước) | |
Landmark | Điểm mốc | |
Lateral incisor | Răng cửa bên | |
Line | Đường (cạnh) | |
Line angle | Cạnh | |
Lingual | Phía trong, ~ lưỡi | |
Lingual cusp | Múi trong | |
Lingual embrasure | Khoang mặt trong | |
Lingual fossa | Hõm (trũng) lưỡi | |
Lingual groove | Rãnh trong | |
Lingual pit | Hố lưỡi | |
Lingual ridge | Gờ lưỡi | |
Lingual ridge | Gờ trong (răng nanh) | |
Lingual root | Chân trong | |
Lingual surface | Mặt trong, mặt lưỡi | |
Lingual tubercle | Củ mặt trong, cù ỉưỡi | |
Linguo-occlusal line | Đường nhai trong | |
Lip-cheek-tongue system | Hệ thống môi -má -lưỡi | |
Lobe | Thùy | |
Lophodont ridge | Gờ mào (răng có ~) | |
Mamelon | Nụ | |
Mammalia | Có vú (plsv) | |
Mandibular Arch | Cung răng (hàm) dưới | |
Lower Arch | Cung răng (hàm) dưới | |
Marginal ridge area | Vùng gở bên | |
Masticastory system | Hệ thống nhai | |
Mastication | (sự) Nhai | |
Maxillary Arch | Cung răng (hàm) trên | |
Upper Arch | Cung răng (hàm) trên | |
Maximal intercuspation | Lổng múi tối đa | |
Median longitudinal axis | Trục dọc giữa | |
Mesenchyme | Trung mô | |
Mesial | Phía gẩn | |
Mesial concavity | Lõm gần | |
Mesial cusp ridge | Gờ múi gần | |
Mesial fossa | Hõm gần | |
Mesial groove | Rãnh gần | |
Mesial inner aspect | Nội phần gần | |
Mesial interradicular groove | Rãnh liên chân răng gần | |
Mesial lobe | Thùy gần | |
Mesial mammelon | Nụ gần | |
Mesial marginal groove | Rãnh gờ bên gần | |
Mesial marginal ridge | Gờ bên gần | |
Mesial marginal ridge cusp | Múi gờ bên gần (răng cối lớn 1 trên) | |
Mesial marginal ridge tubercle | Củ gờ bên gần | |
Mesial outer aspect | Ngoại phần gần | |
Mesial pit | Hố gần | |
Mesial root | Chân gần | |
Mesial style | Nhô, mỏm nhô phía gần | |
Mesial surface | Mặt gần | |
Mesial third | Phần ba gần | |
Mesial Triangular fossa | Hõm tam giác gần | |
Mesialingual fossa | Hõm lưỡi gần (răng nanh) | |
Mesiobuccal Angle | Góc gần ngoài | |
Mesiofouccal cusp | Múi gần ngoài | |
Mesiobuccal groove | Rãnh gần ngoài (Răng sau) | |
Mesiobuccal root | Chân gần ngoài | |
Mesiodens | Răng kẹ (kẽ) giữa | |
Mesioincisal Angle | Góc cắn gần | |
Mesiolpbial groove | Rãnh gần ngoài (Răng trước) | |
Mesiolibial line angle | Cạnh gần ngoài | |
Mesiolệbial Line Angle | Góc đường viển gần ngoài | |
Mesiolifgual Angle | Góc gần trong | |
Mesioliigual cusp | Múi gần trong | |
Mesioliiigual groove | Rãnh gần trong | |
Mesoderm | Trung bì (phôi) | |
Mesodermal bony | Xương màng trung bì | |
Microevflution | Vi tiến hóa | |
Middle lobe | Thùy giữa | |
Middle mammelon | Nụ giữa | |
Middle third | Phần ba gỉữa | |
Midsagitỉal plane | Mặt phẳng đọc giữa | |
Mixed dentition | Bộ răng hỗn hợp | |
Molar with knife-like | Răng cối lớn giống con dao | |
Mongoloid dental complex | Phức hợp răng Mông gô lô it | |
Monophyodont | Bộ rãng một loạt | |
Monson spherical curve | Mặt cẩu Monson | |
Multi-rooted tooth | Rắng nhiều chân | |
Negroid dental complex | Phức hợp răng Nê grô it | |
Neutral Space | Khoảng trung hoà | |
Non-elastic fibrous hinge | Khớp bản lể sợi không đàn hổi | |
Oblique ridge | Gờ chéo | |
Occlusal | Phía nhai | |
Occlusal contact | Tiếp xúc nhai | |
Occlusal surface | Mặt nhai | |
Occlusal table | Bản nhai | |
Occlusal third | Phần ba nhai | |
Order | Độ (plsv) | |
Osteodentin | Mô ngà xương | |
Outer aspect | Ngoại phần | |
Overbite | Cắn phủ (x. phủ dọc) | |
Overjet | Cắn chìa (x. phủ ngang) | |
Pad of hard gingival tissue | Đệm (bằng) nướu cứng | |
Palatal teeth | Răng vòm miệng | |
Paleodontology | Cổ nha học | |
Paramolar teeth | Răng bên | |
Parietal teeth | Răng đỉnh | |
Pattern | Mẫu | |
Pedestal bone | Xương bộ | |
Peg-like teeth | Râng dạng chốt | |
Peg-shape | Hình chêm, hình chốt | |
Periodontal ligament | Dây chằng nha chu | |
Periodontium | Nha chu | |
Permanent dentition | Bộ rông vĩnh viễn | |
Persistent dental lamina | Lả răng tồn lưu | |
Pharyngeal teeth | Răng hầu | |
Phenotype | Kiểu hình | |
Phisiological cervix | CẨ răng sinh Ịỷ | |
Phylum | Ngành (plsv) | |
Physical anthropology | Nhân học hình thái | |
Pit | Hố | |
Pit-groove pattern | Mẩu hố -rãnh | |
Placoid scale | Vảy tấm | |
Plain hinge-Joint | Khớp bản lế đơn giản | |
Platycephaly | Sọ bẹt | |
Point-to-Area | Điểm*diện (tiếp xúc cắn khớp) | |
Point-to-edge | Điểm-bờ (tiếp xúc cắn khớp) | |
Point-to-Point | Điểm- điểm (tiếp xúc cắn khớp) | |
Polyphyodont | Bộ rãng nhiều loạt | |
Posterior tooth | Răng sau | |
Post-glenoid eminence | Lồi sau hõm (khớp TD -H) | |
Premaxillary-maxillary suture | Khớp tiền hàm -hàm | |
Primates | Linh trưởng (plsv) | |
Prokaryot | Tiển nhân (nhân sơ) (plsv) | |
Prominence | Lổi | |
Prototype | Nguyên mẫu | |
Proximal contact area | Vùng tiếp xúc (mặt bên) | |
Proximal root concavity | Lõm bên chân răng | |
Proximal surface | Mặt bên | |
Pulp cavity | Hốc tủy | |
Pulp horn | Sừng tủy | |
Pulpal chamber | Buồng tủy | |
Quadrant | Phẩn tư(bộ răng) | |
Radicular pulp | Tủy chân | |
Root pulp | Tủy chân | |
Ridge | Gờ | |
Root | Chân | |
Root apex | Chóp (chân) râng, cuống răng | |
Root |ifurcation | Chẽ hai | |
Root oanal | Ống tủy (chân răng) | |
Root trifurcation | Chẽ ba | |
Root trunk (base) | Thân chung chân rãng | |
Second molar | Răng cối lớn 2 | |
Second premolar | Răng cối nhỏ 2 | |
Seconcệary palate | Vòm miệng thứ phát | |
Sectorill | Dạng quạt | |
Selenodont | Răng hình bán nguyệt | |
Sexual fifference | Khác biệt giới tính (sự) | |
Sexual dimorphism | Lưỡng hình giới tính (tính) | |
Simian | Ngăn hấu, ngăn linh trưởng, ngăn cằm | |
Genial shelf | Ngăn hấu, ngăn linh trưởng, ngăn cằm | |
Single-rdoted tooth | Rãng một chân | |
Socketei teeth | Rãng có huyệt răng | |
Space | Khe (giữa các răng) | |
Diastema | Khe (giữa các răng) | |
Species | Loài (plsv) | |
spillway | Đường, khoảng thoát, (~ tràn) | |
Squamosal bone | xương vảy | |
Style | Nhô, mỏm nhô | |
Subclass | Phân lớp (lớp phụ) (plsv) | |
Suborder | Bộ phụ, dưới bộ (plsv) | |
Suborder | Phân bộ (bộ phụ, dưới bộ) (plsv) | |
Subphylum | Phãn ngành (ngành phụ) (plsv) | |
Subspecies | Phân loài (loài phụ) (plsv) | |
Superfamily | Trên họ (plsv) | |
Supernumerary teeth | Răng dư | |
Supplemental groove | Rãnh phụ | |
Supplemental teeth | Răng thêm | |
Supporting cusp | Múi chịu | |
Surface | Mặt, bề mặt | |
Systematics | Hệ thống học (x. phân loại học) | |
Talon | Phần xa (răng trên) | |
Talon / Talonid | Phần xa (phần phía xa, gót răng) | |
Talonid | Phần xa (răng dưới) | |
Taxonomy | Phép phân loại | |
Temporomandibular Joint(s) | Khớp Thái dương - hàm | |
Terminal teeth | Răng tận | |
Third | Phần ba (thân răng hoặc chân răng) | |
Third molar, Wisdom tooth | Răng cối lớn 3, răng khôn | |
Tooth (teeth) | Răng | |
Tooth field | Trường răng | |
Toothlike structure | Cấu trúc dạng răng | |
Torus mandibularis | u lồi xương hàm dưới | |
Trait | Đặc điểm, nét | |
Transverse ridge | Gờ ngang | |
Triangular ridge | Gờ tam giác | |
Trigon | Phần gần (răng trên) | |
Trigon | Phần gần (tam giác gần, phần phía gần) | |
Trigonid | Phần gần (răng dưới) | |
Tritubercular | Ba củ | |
Tubercle | Củ | |
Tuberculum intermedium (C7) | Múi thứ 7 (răng cối lớn dưới) | |
Tuberculum sextum (C6) | Múi thứ 6 (răng cối lớn dưới) | |
Type trait | Đặc điểm riêng | |
Vaso-dentin | Ngà mạch máu | |
Vertebrata | Có xương sống (plsv) | |
Vertical overlap | Phủ dọc | |
Vertigial organ | Cơ quan vết tích | |
Zone cingularis | Vùng cingulum |
Thứ Tư, 27 tháng 4, 2016
THUẬT NGỮ GIẢI PHẨU RĂNG ANH - VIỆT
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét